THÉP THUẬN THIÊN

http://www.thepthuanthien.com


THÉP TRÒN ĐẶC SCM415

Thép Tròn đặc SCM415là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,

THÉP TRÒN ĐẶC SCM415

THÉP TRÒN ĐẶC SCM415

Thép tròn SCM415 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053. SCM415 của khả năng chịu nhiệt tới 500 – 5500C
 
-Các loại mác thép tương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400…
-Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN …
-Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
 
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn     Mác thép        C      Mn          P   S       Si     Ni    Cr     Mo
JIS G4105   SCM415  0.13 - 0.18 0.60-0.90 ≦0.030 ≦0.030 0.15 -0.35 ≦0.25 0.90-1.20 0.15-0.25

 
  Đặc điểm kỹ thuật:
 -Thép Tròn đặc SCM415là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
 
 Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM415 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
 - Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
 
 Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SCM415
Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng
(m) (Kg)
 
1 SCM415 Ø 12 x 6m 6 5,7
2 SCM415 Ø 14x6.05m 6,05 7,6
3 SCM415 Ø 16 x 6m 6 9,8
4 SCM415 Ø  18 x 6m 6 12,2
5 SCM415 Ø  20 x 6m 6 15,5
6 SCM415 Ø  22 x 6m 6 18,5
7 SCM415 Ø  24 x 6m 6 21,7
8 SCM415 Ø  25 x 6m 6 23,5
9 SCM415 Ø  28 x 6m 6 29,5
10 SCM415 Ø  30 x 6m 6 33,7
11 SCM415 Ø  35 x 6m 6 46
12 SCM415 Ø  36 x 6m 6 48,5
13 SCM415 Ø  40 x 6m 6 60,01
14 SCM415 Ø  42 x 6m 6 66
15 SCM415Ø  45 x 6m 6 75,5
16 SCM415 Ø  50 x 6.0m 6 92,4
17 SCM415 Ø  55 x 6m 6 113
18 SCM415 Ø  60 x 6m 6 135
19 SCM415 Ø  65 x 6m 6 158,9
20 SCM415 Ø  70 x 6m 6 183
21 SCM415 Ø  75 x 6m 6 211,01
22 SCM415 Ø  80 x 6,25m 6,25 237,8
23 SCM415 Ø  85 x 6,03m 6,03 273
24 SCM415 Ø  90 x 5,96m 5,96 297,6
25 SCM415 Ø  95 x 6m 6 334,1
26 SCM415 Ø  100 x 6m 6 375
27 SCM415 Ø 110 6,04 450,01
28 SCM415 Ø  120 x 5,92m 5,92 525,6
29 SCM415 Ø  130 x 6,03m 6,03 637
 

Tác giả bài viết: Thép Thuận Thiên

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây