Astm | DIN | JIS | |
thép ống đúc A179 | thép ống đúc St45 ST35.8 |
thép ống đúc JIS G3461 | STB340 (STB35) STB410 (STB42) STB510 (STB52) |
thép ống đúc A192 | thép ống đúc St45.4 | thép ống đúc JIS G3456 | STPT370 (STPT38) STPT410 (STPT42) STPT480 (STPT49) |
thép ống đúc A53 gr A, GrB | thép ống đúc St45.8 | thép ống đúc JIS G3455 | STS370 (STS38) STS410 (STS42) STS480 (STS49) |
thép ống đúc A106 Gr A, Gr.B | C22 | ||
thép ống đúc St55 thép ống đúc St55.4 |
|||
thép ống đúc JIS G3458 | STPA 12, STPA 20, STPA 22, STPA 23, STPA 24, STPA 25, STPA 26 |
Tác giả bài viết: Thép Thuận Thiên
Những tin mới hơn