THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN

Thứ sáu - 23/11/2018 21:24
Ống thép Nhật với độ bền cao, thành phần thép được kiểm định nghiêm ngặt, quá trình kiểm tra với nhiều tiêu chí: độ uốn cong, độ bền kéo, độ va đập, test thủy tĩnh (thủy lực)…Sản phẩm được nhiều ngành dầu khí, dược phẩm, sữa, chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn hơi ưa chuộng trên toàn cầu.
THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN
THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN

Cung ứng thép ống đúc Nhật Bản astm a106 grade B, ASMT a53 grade B, API 5L và nhập khẩu
theo nhu cầu

BẢNG VẬT LIỆT THÉP ỐNG ĐÚC NHẬT BẢN
Astm DIN JIS  
thép ống đúc A179 thép ống đúc St45
ST35.8
thép ống đúc JIS G3461 STB340 (STB35)
STB410 (STB42)
STB510 (STB52)
thép ống đúc A192 thép ống đúc St45.4 thép ống đúc JIS G3456 STPT370 (STPT38)
STPT410 (STPT42)
STPT480 (STPT49)
thép ống đúc A53 gr A, GrB thép ống đúc St45.8 thép ống đúc JIS G3455 STS370 (STS38)
STS410 (STS42)
STS480 (STS49)
thép ống đúc A106 Gr A, Gr.B C22    
  thép ống đúc St55
thép ống đúc St55.4
   
    thép ống đúc JIS G3458 STPA 12, STPA 20, STPA 22, STPA 23, STPA 24, STPA 25, STPA 26


Công ty Thép Thuận Thiên nhập khẩu và cung cứng thép ống đúc nguồn gốc Nhật Bản với các nhà sản xuất uy tín, chất lượng hàng đầu:
Aichi Steel Corporation
Azuma Kogyo co.,Ltd.
Azuma Precoat Co., Ltd.
Kyoei Kenzai, Ltd.
Osaka Steel Co., Ltd.
Kubota Corporation
Kyoei Steel, Ltd.
Kobe Steel, Ltd.
Godo Steel, Ltd.
Sanyo Special Steel Co., Ltd.
Sasaki Pipe Co., Ltd.
JFE Metal Product & Engineering Inc.
Sanwa Column, Ltd.
JFE Galvanizing & Coating Co.,Ltd.
JFE Welded PipeManufacturingCo.,Ltd.
JFE Materiaal Co.,Ltd.
JFE Steel Corporation  
Nippon Steel & Sumikin Stainless Steel Corporation
Kobelco Engineered Construction Materials Co., Ltd.     
Daito Industry Co., Ltd.
Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation  
Pacific Metals Co., Ltd.
Seikei Steel Pipe Corporation  
Chuo Denki Kogyo Co., Ltd.
Daido Steel Co., Ltd.  
Chiyoda-Steel Co., Ltd.
Takasago Tekko K.K.
Toho Sheet & Frame Co., Ltd.
Chubu Steel Plate Co., Ltd.   
Toyo Kohan Co., Ltd.
Tokai Color Co., Ltd.  
Nakajima Steel Pipe Co.,Ltd.
Tohoku Steel Co., Ltd.  
Nakayama Steel Works,Ltd.
Topy Industries, Ltd.   
Nisshin Steel Co., Ltd.
The Nakayama Kasei Ltd.    
Nippon Steel & Sumikin Column Co., Ltd.
Nichia Steel Works, Ltd.
Nippon Steel & Sumikin Coated Sheet Corporation
Nisshin A&C Co., Ltd.  
Nippon Metal Industry Co., Ltd.
Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co.,Ltd.
Japan Metals & Chemicals Co., Ltd.
Nippon Kinzoku Co., Ltd.
Nippon Denko Co., Ltd.
Nippon Koshuha Steel Co., Ltd.
Hitachi Metals, Ltd.
The Japan Steel Works, Ltd.  
Hokkai Koki Co., Ltd.
Nippon Yakin Kogyo Co., Ltd.
Mitsubishi Steel Mgf. Co., Ltd.
Maruichi Steel Tube, Ltd.    
Yodogawa Steel Works, Ltd.  
 Đường ống với mác thép ASTM A53 grade B, ASTM a106 Grade B, API 5L với X42, X46, X52, X56, X60, X65, X70, X80
 

 

Tác giả bài viết: Thép Thuận Thiên

Nếu bạn vi phạm việc copy nội dung mà không liên hệ với tác giả, mình buộc phải báo cáo website của bạn lên Google và bạn sẽ phải nhận một hậu quả thích đáng cho hành động của bạn. Hi vọng, bạn sẽ tôn trọng và đề cao vấn đề bản quyền từ blog của mình để thông tin trên internet được rộng rãi, phổ biến có ích cho độc giả.

Tổng số điểm của bài viết là: 16 trong 4 đánh giá

Xếp hạng: 4 - 4 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Đối tác

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây